Tài liệu bồi dưỡng kế toán - Kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp : (Record no. 6950)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01772nam a22003617a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25599
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222030.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210406s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 780.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.9
Item number T1311L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu bồi dưỡng kế toán - Kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp :
Remainder of title Theo thông tư số 107/2017/TT - BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài Chính /
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Đăng ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 643 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các vấn đề pháp luật liên quan đến doanh nghiệp; quản lý tài chính doanh nghiệp; pháp luật về thuế; thẩm định dự án đầu tư; quan hệ tín dụng, thanh toán và bảo lãnh giữa doanh nghiệp và tổ chức tín dụng; pháp luật về kế toán, tổ chức công tác kế toán và vai trò, nhiệm vụ của kế toán trưởng doanh nghiệp; kế toán tài chính doanh nghiệp; kế toán quản trị trong doanh nghiệp; báo cáo tài chính và phân tích tài chính doanh nghiệp; kiểm toán và kiểm toán báo cáo tài chính doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bồi dường nghiệp vụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính sự nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán trưởng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Diệu Thu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ngân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hương Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Hưng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Vân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Thêu Hương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Dương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 780000.00   657.9 T1311L 000026990 12/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 780000.00   657.9 T1311L 000026991 12/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 780000.00   657.9 T1311L 000026992 12/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 780000.00   657.9 T1311L 000026993 12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 780000.00 3 657.9 T1311L 000026766 21/10/2024 21/10/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập