Bài giảng Pháp luật kinh doanh quốc tế / (Record no. 6949)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01342nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25598 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222030.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210405s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 123.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 343.597 |
Item number | T685N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng Pháp luật kinh doanh quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Nam, Trần Thị Nguyệt, Trần Thị Hồng Nhung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 359 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Luật. Bộ môn Pháp luật kinh doanh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát chung về pháp luật kinh doanh quốc tế; hợp đồng kinh doanh quốc tế; hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế; hợp đồng cung ứng dịch vụ quốc tế; một số hợp đồng phổ biến trong đầu tư quốc tế; giải quyết tranh chấp trong kinh doanh quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Luật pháp |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Hồng Nhung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Nguyệt |
Relator term | Chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 123000.00 | 343.597 T685N | 000027908 | 11/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 123000.00 | 343.597 T685N | 000027909 | 08/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 123000.00 | 1 | 343.597 T685N | 000027910 | 15/07/2024 | 07/04/2023 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 123000.00 | 343.597 T685N | 000027911 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 123000.00 | 1 | 343.597 T685N | 000026898 | 20/02/2025 | 16/01/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |