Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / (Record no. 6947)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01010nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25596
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222030.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210405s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 179.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.1
Item number N4994N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Nghĩa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cấu trúc dữ liệu và thuật toán /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Nghĩa
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 367 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các khái niệm cơ bản về thuật toán và cấu trúc dữ liệu; thuật toán đệ quy, các cấu trúc dữ liệu cơ bản, cây, các thuật toán sắp xếp, tìm kiếm, đồ thị và các thuật toán đồ thị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 179000.00 2 005.1 N4994N 000028853 15/07/2024 22/04/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 179000.00 1 005.1 N4994N 000028854 15/07/2024 17/04/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 179000.00 2 005.1 N4994N 000028855 20/01/2025 12/12/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 179000.00 14 005.1 N4994N 000028856 15/07/2024 22/04/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập