Thị trường chứng khoán / (Record no. 6943)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01162nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25592
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222030.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210405s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 252.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.642
Item number L46N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hoàng Nga
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thị trường chứng khoán /
Statement of responsibility, etc. Lê Hoàng Nga
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 3, có chỉnh sửa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 462 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức tổng quan về thị trường chứng khoán, thị trường sơ cấp, sở giao dịch, thị trường phi tập trung, tổ chức kinh doanh chứng khoán, quỹ đầu tư, đăng ký - lưu ký - bù trừ và thanh toán chứng khoán, hệ thống thông tin thị trường, phân tích chứng khoán, quản lý thị trường chứng khoán, đạo đức nghề nghiệp trong kinh doanh chứng khoán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chứng khoán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 252000.00   332.642 L46N 000026922 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 252000.00   332.642 L46N 000026923 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 252000.00 2 332.642 L46N 000026924 18/11/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 2 23/08/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 252000.00 2 332.642 L46N 000026925 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập   25/09/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 252000.00   332.642 L46N 000026865 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập