Marketing dịch vụ hiện đại : (Record no. 6940)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01323nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25589 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222030.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210405s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 267.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.8 |
Item number | L9789T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Đan Thọ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Marketing dịch vụ hiện đại : |
Remainder of title | Lý thuyết và tình huống ứng dụng của các công ty Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Đan Thọ, Tôn Thất Hoàng Hải, Cao Minh Nhựt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 544 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về marketing dịch vụ. Đặc điểm, thách thức và giải pháp cho dịch vụ. Phát triển dịch vụ và nhãn hiệu dịch vụ. Phân phối và các kênh phân phối dịch vụ. Thiết kế và quản trị quy trình dịch vụ. Chiến lược định giá hiệu quả và quản trị doanh thu. Quản trị con người tạo lợi thế cho dịch vụ. Quản trị truyền thông marketing tích hợp dịch vụ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Marketing dịch vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếp thị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Minh Nhựt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tôn, Thất Hoàng Hải |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 267000.00 | 1 | 658.8 L9789T | 000027375 | 31/03/2025 | 25/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 267000.00 | 2 | 658.8 L9789T | 000027376 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 12/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 267000.00 | 5 | 658.8 L9789T | 000027377 | 03/04/2025 | 03/04/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 19/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 267000.00 | 3 | 658.8 L9789T | 000027374 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |