Lý thuyết tàu. (Record no. 6931)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01120nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25579
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222029.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210405s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 196.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 623.8
Item number T685N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Công Nghị
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết tàu.
Number of part/section of a work Tập 2.
Name of part/section of a work Sức cản vỏ tàu và thiết bị đẩy tàu /
Statement of responsibility, etc. Trần Công Nghị
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 683 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề về sức cản vỏ tàu, phương pháp gần đúng tính sức cản vỏ tàu, cơ sở lý thuyết chân vịt tàu thủy...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức cản vỏ tàu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tàu thủy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị đảy tàu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 196000.00   623.8 T685N 000028661 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 196000.00   623.8 T685N 000028662 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 196000.00   623.8 T685N 000028663 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 196000.00   623.8 T685N 000028664 15/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 196000.00 1 623.8 T685N 000026754 09/08/2024 12/04/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập