Giáo trình Truyền thông marketing tích hợp (IMC) / (Record no. 6930)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01306nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25578
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222029.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210405s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.802
Item number T773C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Đình Chiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Truyền thông marketing tích hợp (IMC) /
Statement of responsibility, etc. Trương Đình Chiến ch.b.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 675 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Marketing
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về truyền thông marketing tích hợp; tổ chức hoạt động truyền thông marketing; quá trình truyền thông marketing và các nhân tố ảnh hưởng; nghiên cứu công chúng nhận tin trong hoạt động truyền thông marketing; thiết lập mục tiêu và ngân sách truyền thông marketing; chiến lược sáng tạo trong truyền thông marketing, kế hoạch sử dụng phương tiện truyền thông...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Marketing tích hợp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền thông marketing
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 2 658.802 T773C 000028601 11/04/2025 2 12/03/2024 Giáo trình 09/04/2025  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 2 658.802 T773C 000028602 27/03/2025 3 12/03/2024 Giáo trình 27/03/2025 12/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 2 658.802 T773C 000028603 31/03/2025 4 12/03/2024 Giáo trình 31/03/2025 14/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 6 658.802 T773C 000028604 09/04/2025 5 12/03/2024 Giáo trình 09/04/2025  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   658.802 T773C 000026878 07/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình