Hướng dẫn thực hành quản lý, sử dụng tài sản công tại các đơn vị hành chính sự nghiệp / (Record no. 6926)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01216nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25574
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222029.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210405s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 799.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.5
Item number N4994Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn thực hành quản lý, sử dụng tài sản công tại các đơn vị hành chính sự nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 715 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Quản lý, sử dụng tài sản công; tiêu chuẩn, định mức, chi tiêu mua sắm, khoán kinh phí và chế độ quản lý, sử dụng tài sản công; nội dung mua sắm nhằm duy trì hoạt động thường xuyên được áp dụng hình thức lựa chọn nhà thầu trong trường hợp đặc biệt...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính sự nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý, sử dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài sản công
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Luật pháp
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 799000.00   343.5 N4994Đ 000026986 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 799000.00   343.5 N4994Đ 000026987 12/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 799000.00   343.5 N4994Đ 000026988 12/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 799000.00   343.5 N4994Đ 000026989 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 799000.00   343.5 N4994Đ 000026753 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập