STEM với Arduino - Arduino dành cho người tự học / (Record no. 6916)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01022nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25564
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222028.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210405s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 208.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.895
Item number P491H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Huy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title STEM với Arduino - Arduino dành cho người tự học /
Statement of responsibility, etc. Phạm Quang Huy
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 454 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu thiết kế quảng cáo; phần cứng và phần mềm Arduino; điều khiển và tạo hiệu ứng với 6 LED, 12 LED, 12 LED theo mảng; quang cáo với LED ma trận; điều khiển LED 7 đoạn; hiển thị kết quả đo nhiệt độ và độ ẩm bằng LED 7 đoạn...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Arduino
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển tự động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 208000.00 2 629.895 P491H 000028953 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 23/11/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 208000.00 4 629.895 P491H 000028954 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 16/03/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 208000.00   629.895 P491H 000028955 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 208000.00   629.895 P491H 000028956 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 208000.00   629.895 P491H 000026750 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập