An toàn thông tin / (Record no. 691)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00863nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14350
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222028.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 99.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.8
Item number L46P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Phùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title An toàn thông tin /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Phùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và truyền thông,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 360 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về an toàn thông tin, cơ sở toán học liên quan đến an toàn thông tin, hệ mật mã, bài toán xác nhận và chữ ký số, quản lý khoá và ẩn - giấu tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An ninh máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An toàn thông tin
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00 3 005.8 L46P 000000635 15/07/2024 13/06/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00 4 005.8 L46P 000000636 21/10/2024 09/09/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 99000.00   005.8 L46P 000001265 09/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập