Điều khiển truyền động điện trong công nghiệp : (Record no. 6896)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01294nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25544
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222027.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210402s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 203.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8043
Item number Đ5683K
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Điều khiển truyền động điện trong công nghiệp :
Remainder of title Giáo trình dùng cho kỹ sư, sinh viên ngành điện và ngành kỹ thuật điều khiển và tự động hóa các trường đại học kỹ thuật /
Statement of responsibility, etc. Bùi Quốc Khánh ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 283 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình định hướng cho sinh viên biết phân tích yêu cầu công nghệ, từ đó đặt ra các yêu cầu chuyển động để thiết kế, lựa chọn các thiết bị, sau đó đi lắp đặt, chỉnh định và đưa vào vận hành.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự động hóa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Đăng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Quang Vinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Địch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Quốc Khánh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 203000.00   629.8043 Đ5683K 000028753 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 203000.00   629.8043 Đ5683K 000028754 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 203000.00   629.8043 Đ5683K 000028755 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 203000.00   629.8043 Đ5683K 000028756 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 203000.00   629.8043 Đ5683K 000026822 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập