Điện tử công suất : (Record no. 6895)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01077nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25543
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222027.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210402s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 270.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.317
Item number T685M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Xuân Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điện tử công suất :
Remainder of title Dùng cho các trường đại học kỹ thuật /
Statement of responsibility, etc. Trần Xuân Minh (ch.b.), Đỗ Trung Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề cơ bản về các phần tử bán dẫn công suất, chỉnh lưu điều khiển, bộ biến đổi điện áp xoay chiều, bộ biến đổi một chiều, nghịch lưu và bộ biến đổi tần số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử công suất
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Trung Hải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 270000.00 9 621.317 T685M 000028757 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 15/11/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 270000.00 2 621.317 T685M 000028758 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 07/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 270000.00 7 621.317 T685M 000028759 11/01/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 10/12/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 270000.00 4 621.317 T685M 000028760 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 18/10/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 270000.00   621.317 T685M 000026814 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập