Giáo trình lập trình Android : (Record no. 6893)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01018nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25541
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222027.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210402s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 122.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.13
Item number L46S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hoàng Sơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lập trình Android :
Remainder of title Giáo trình cho bậc đại học ngành công nghệ thông tin /
Statement of responsibility, etc. Lê Hoàng Sơn, Nguyễn Thọ Thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về lập trình Android. Thiết kế layouts và UI. Tương tác sự kiện, content provider và intent filter. Xây dựng ứng dụng quản lý thông tin sinh viên. Quản lý thông tin sinh viên theo kiến trúc client-server. Chia sẻ và kết nối thông tin sinh viên tren facebook và google maps
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 122000.00   005.13 L46S 000028869 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 122000.00   005.13 L46S 000028870 10/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 122000.00 1 005.13 L46S 000028871 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình 31/03/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 122000.00 1 005.13 L46S 000028872 11/04/2025 5 12/03/2024 Giáo trình 12/03/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 122000.00   005.13 L46S 000026816 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình