Giáo trình điều khiển các quá trình công nghệ / (Record no. 6892)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01060nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25540 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222027.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210402s2017 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 393.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
Item number | N4994C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Chí |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình điều khiển các quá trình công nghệ / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Chí |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 389 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm về điều khiển tự động quá trình công nghệ; mô hình của một số quá trình cơ bản; sách lược điều khiển cơ bản; điều khiển quá trình nồi hơi; điều khiển quá trình sản xuất giấy; điều khiển quá trình gia công dầu mỏ; điều khiển quá trình sản xuất xi măng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển quá trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 393000.00 | 629.8 N4994C | 000028777 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 393000.00 | 629.8 N4994C | 000028778 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 393000.00 | 9 | 629.8 N4994C | 000028779 | 25/03/2025 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | 4 | 08/05/2025 | 25/03/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 393000.00 | 629.8 N4994C | 000028780 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 393000.00 | 629.8 N4994C | 000026818 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |