Giáo trình cơ sở công nghệ chế tạo máy / (Record no. 6890)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01338nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25538 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222027.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210402s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 189.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | G3489T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình cơ sở công nghệ chế tạo máy / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Minh Đức (Ch.b). ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 185 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những nguyên lý cơ bản của quá trình cắt kim loại, những hiện tượng cơ lý hoá xảy ra trong khi cắt, những đặc trưng và vai trò của hệ thống công nghệ, các phương pháp gia công cắt gọt, vấn đề sai số gia công và biện pháp khắc phục, cách tính sai số khi gia công đặc biệt là sai số chuẩn và tính chuỗi kích thước công nghệ khi gá đặt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Minh Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quang Đồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Minh Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Quân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thế Long |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Giáo trình Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 189000.00 | 1 | 621.8 G3489T | 000028805 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | 29/03/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 189000.00 | 621.8 G3489T | 000028806 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 189000.00 | 2 | 621.8 G3489T | 000028807 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | 02/04/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 189000.00 | 1 | 621.8 G3489T | 000028808 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | 05/04/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 189000.00 | 621.8 G3489T | 000026861 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |