Dữ liệu lớn cuộc cách mạng thay đổi chúng ta và thế giới : (Record no. 6888)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01082nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25536
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134622.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210402s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 375.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 306.4030
Item number T3611R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thomas, Rob
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dữ liệu lớn cuộc cách mạng thay đổi chúng ta và thế giới :
Remainder of title Những điều người nông dân, bác sĩ và các đại lý bảo hiểm dạy chúng ta về khám phá các mẫu dữ liệu lớn /
Statement of responsibility, etc. Rob Thomas, Patrick McSharry; Người dịch: Thái Thị Huyền Na
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 355 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những điều người nông dân, bác sĩ và các đại lý bảo hiểm dạy chúng ta về khám phá các mẫu dữ liệu lớn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học xã hội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name McSharry, Patrick
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái, Thị Huyền Na
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 375000.00   306.4030 T3611R 000028833 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 375000.00 2 306.4030 T3611R 000028834 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 27/10/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 375000.00   306.4030 T3611R 000028835 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 375000.00   306.4030 T3611R 000028836 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 375000.00   306.4030 T3611R 000026860 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập