Lập trình hệ thống thương mại điện tử / (Record no. 6886)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01236nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25534
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222026.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210402s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 244.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 381.1
Item number P491H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Hiển
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lập trình hệ thống thương mại điện tử /
Statement of responsibility, etc. Phạm Quang Hiển, Trần Tường Thuỵ, Phạm Quang Huy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 584 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kiến thức cơ bản về lập trình hệ thống thương mại điện tử: Định nghĩa thương mại điện tử; bộ công cụ hỗ trợ của Microsoft; thiết kế cơ sở dữ liệu; cấu hình hệ thống; ứng dụng mẫu; xây dựng giỏ đựng hàng; kiểm tra, chi tiết đơn đặt hàng và quản lý hiện trạng...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại điện tử
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Huy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Tường Thuỵ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 244000.00   381.1 P491H 000028701 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 244000.00   381.1 P491H 000028702 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 244000.00 4 381.1 P491H 000028703 15/07/2024 17/10/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 244000.00 1 381.1 P491H 000028704 15/07/2024 30/05/2023 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 244000.00 3 381.1 P491H 000026735 09/08/2024 25/07/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập