Cơ sở công nghệ phần mềm / (Record no. 6880)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01300nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25528
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222026.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210402s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.3
Item number C6301S
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở công nghệ phần mềm /
Statement of responsibility, etc. Lương Mạnh Bá ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 246 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về phần mềm và các vấn đề liên quan. Tìm hiểu công nghệ phần mềm: Khái niệm - qui trình - mô hình phát triển; quản lí dự án phần mềm: Khái niệm và qui trình; các kỹ năng thực tiễn; tổng quan về công nghệ hệ thống; đặc tả yêu cầu người dùng; thiết kế hệ thống; thiết kế chương trình; kiểm thử và bảo trì phần mềm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ phần mềm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm máy tính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Tuấn Dũng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Thanh Bình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Mạnh Bá
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Trang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức Trung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   005.3 C6301S 000028897 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   005.3 C6301S 000028898 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   005.3 C6301S 000028899 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   005.3 C6301S 000028900 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   005.3 C6301S 000026820 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập