Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / (Record no. 6878)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00974nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25526
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222026.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210402s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 203.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.74
Item number H6508T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Nghĩa Tý
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cấu trúc dữ liệu và thuật toán /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Nghĩa Tý
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 265 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề cơ bản về cấu trúc dữ liệu tuyến tính và phi tuyến; các dạng thuật toán cơ bản, phân tích thuật toán, các thuật toán sắp xếp và thuật toán tìm kiếm, quy hoạch động...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term cấu trúc dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 203000.00 3 005.74 H6508T 000028985 08/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 28/03/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 203000.00   005.74 H6508T 000028986 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 203000.00   005.74 H6508T 000028987 08/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 203000.00 1 005.74 H6508T 000028988 08/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 19/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 203000.00   005.74 H6508T 000026821 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập