Bơm - Quạt - Máy nén : (Record no. 6875)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00990nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25523
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222026.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210402s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 75.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.6
Item number L46H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Xuân Hoà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bơm - Quạt - Máy nén :
Remainder of title Lý thuyết và thực hành /
Statement of responsibility, etc. Lê Xuân Hoà
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Bơm Quạt Máy nén
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các kiến thức lý thuyết và bài tập thực hành về các loại máy bơm chất lỏng và chất khí, các loại quạt, máy nén khí sử dụng trong công nghiệp và dân dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bơm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy nén
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quạt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực hành
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 75000.00   621.6 L46H 000030716 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 75000.00   621.6 L46H 000030717 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 75000.00   621.6 L46H 000030718 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 75000.00   621.6 L46H 000026863 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập