Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / (Record no. 6873)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01101nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25521
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222025.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210402s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 289.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.73
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trung Trực
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cấu trúc dữ liệu và giải thuật /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn trung Trực
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 893 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày phương pháp luận lập trình, đệ quy, các cấu trúc dữ liệu cơ bản, danh sách, chồng và hàng đợi, cây, cây nhị phân tìm kiếm, cây cân bằng, cây B, Băm, sắp thứ tự, đồ thị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải thuật
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 289000.00 3 005.73 N4994T 000028718 22/10/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 27/09/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 289000.00 10 005.73 N4994T 000028719 06/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 24/06/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 289000.00 4 005.73 N4994T 000028720 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 23/11/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 289000.00 3 005.73 N4994T 000028717 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 13/02/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 289000.00   005.73 N4994T 000026741 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập