MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01101nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
25521 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222025.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210402s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
289.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
005.73 |
Item number |
N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trung Trực |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn trung Trực |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
893 tr. ; |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường Đại học Bách khoa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày phương pháp luận lập trình, đệ quy, các cấu trúc dữ liệu cơ bản, danh sách, chồng và hàng đợi, cây, cây nhị phân tìm kiếm, cây cân bằng, cây B, Băm, sắp thứ tự, đồ thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cấu trúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải thuật |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Khoa học dữ liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |