Kỹ năng bán hàng hiệu quả / (Record no. 6862)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01101nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25508
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222025.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210322s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 129.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.85
Item number B7393C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bray, Cory
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng bán hàng hiệu quả /
Statement of responsibility, etc. Cory Bray, Hilmon Sorey; Hà Tiến Hưng dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 250 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các thủ thuật giúp bạn xác định mục tiêu cụ thể, xây dựng quy trình bán hàng, lập chiến lược khai thác khách hàng tiềm năng, đánh giá khả năng thực hiện chiến lược, xác định và giảm thiểu rủi ro bán hàng, sử dụng phản hồi từ khách hàng...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bán hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khách hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Tiến Hưng
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sorey, Hilmon
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00   658.85 B7393C 000028006 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00 2 658.85 B7393C 000028007 10/04/2025 02/04/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 129000.00 5 658.85 B7393C 000028008 08/04/2025 08/04/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 22/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 129000.00   658.85 B7393C 000027137 12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 129000.00 1 658.85 B7393C 000026473 28/03/2025 28/03/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập