Ảo tưởng kiến thức = (Record no. 6861)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01176nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25507
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134621.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210322s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 168.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 153.42
Item number Sl54S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sloman, Steven
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảo tưởng kiến thức =
Remainder of title The knowledge illusion : Bạn có thông minh như bạn nghĩ? /
Statement of responsibility, etc. Steven Sloman, Philip Fernbach; Nguyễn Phượng Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 347 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý giải những nhận thức về tư duy và phương pháp tư duy giúp chúng ta nhận ra giới hạn sự hiểu biết của bản thân và nhân loại, xoá tan mọi ảo tưởng, thúc đẩy bạn tìm kiếm được sự trợ giúp từ tri thức của cả cộng đồng, lấp đầy khoảng trống tri thức cá nhân đi đến thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiến thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư duy thông minh
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phượng Linh
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Fernbach, Philip
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 5 153.42 Sl54S 000027532 01/11/2024 01/11/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   153.42 Sl54S 000027533 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   153.42 Sl54S 000027534 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 168000.00 1 153.42 Sl54S 000027260 12/07/2024 20/09/2022 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00 1 153.42 Sl54S 000026472 09/08/2024 27/09/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập