Kỹ năng quản lý dự án hiệu quả / (Record no. 6860)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01138nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25506
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222025.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210322s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 143.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.404
Item number B9642C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Business, Clydebank
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng quản lý dự án hiệu quả /
Statement of responsibility, etc. Clydebank Business; Dịch: Lê Hồng Phương Hạ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 262 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp cho những nhà quản lý dự án và thành viên của dự án quy trình quản lý dự án hiệu quả theo phương pháp Agile gồm các giai đoạn: Dự đoán, nghiên cứu, khám phá, điều chỉnh và kết thúc. Nghiên cứu tình hình áp dụng phương pháp Agile một cách chính xác và phù hợp vào thực tiễn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập kế hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý dự án
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hồng Phương Hạ
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00   658.404 B9642C 000028309 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00   658.404 B9642C 000028310 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00   658.404 B9642C 000028311 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 143000.00   658.404 B9642C 000027125 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 143000.00   658.404 B9642C 000026471 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập