5 điểm chết trong teamwork = (Record no. 686)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01141nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14345 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222025.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 114.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.4036 |
Item number | L545P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lencioni, Patrick M. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 5 điểm chết trong teamwork = |
Remainder of title | The five dysfunctions of a team - A leadership Fable : Câu chuyện bất ngờ về thuật lãnh đạo / |
Statement of responsibility, etc. | Patrick M. Lencioni; Dịch: Nguyễn Vũ Tú Uyên, Trần Thu Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 255 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu mô hình lãnh đạo với nhiều bước hành động đơn giản, ra quyết định hiệu quả giúp chúng ta vượt qua chướng ngại để xây dựng đội ngũ làm việc đoàn kết, thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật lãnh đạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhóm làm việc |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Vũ Tú Uyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thu Lê |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 114000.00 | 1 | 658.4036 L545P | 000000786 | 11/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 11/01/2021 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 114000.00 | 4 | 658.4036 L545P | 000000787 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 18/10/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 114000.00 | 658.4036 L545P | 000001460 | 07/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |