The CEO next door = (Record no. 6856)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01279nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25502
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222024.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210322s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 181.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4092
Item number B6577E
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Botelho, Elena L.
245 14 - TITLE STATEMENT
Title The CEO next door =
Remainder of title Kỹ năng cần thiết để trở thành CEO thành đạt: Dựa trên nghiên cứu 17000 CEO và các nhà lãnh đạo cấp cao /
Statement of responsibility, etc. Elena L. Botelho, Kim R. Powell, Tahl Raz; Dịch Nguyễn Trần Phúc Duy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 363 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày bốn kỹ năng cần có để thành một CEO thành đạt gồm: Trở nên đáng tin cậy, thực hiện được những gì bản thân hứa hẹn và kỳ vọng, mạnh mẽ thích nghi và gắn kết chặt chẽ với các bên hữu quan mà không hề e ngại hay sợ hãi xung đột
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term CEO
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lãnh đạo
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trần Phúc Duy
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Powell, Kim R.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Raz, Tahl
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 1 658.4092 B6577E 000028015 09/12/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 18/11/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   658.4092 B6577E 000028016 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 1 658.4092 B6577E 000028017 11/10/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 11/10/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 181000.00 1 658.4092 B6577E 000027151 13/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 13/08/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 181000.00   658.4092 B6577E 000026467 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập