The sell : (Record no. 6853)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01329nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25498 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222024.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210319s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 194.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.85 |
Item number | Ek59F |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Eklund, Fredrik |
245 14 - TITLE STATEMENT | |
Title | The sell : |
Remainder of title | 14 bí quyết để trở thành nhà bán hàng đại tài / |
Statement of responsibility, etc. | Fredrik Eklund, Bruce Littlefield; dịch: Mai Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 442 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thông qua những câu chuyện hài hước và những lời khuyên quý giá rút ra từ trải nghiệm của một nhà bán hàng triệu đô, THE SELL: 14 bí quyết để trở thành nhà bán hàng đại tài; chứng minh bất cứ ai cũng có thể kinh doanh hiệu quả, trợ giúp độc giả đến từ mọi lĩnh vực biến ước mơ thành hiện thực, cùng người đọc kiến tạo một cuộc sống phong phú, thỏa mãn cả về vật chất lẫn tinh thần. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | KInh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Tâm |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Littlefield, Bruce |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 194000.00 | 1 | 658.85 Ek59F | 000027762 | 15/07/2024 | 22/04/2022 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 194000.00 | 1 | 658.85 Ek59F | 000027763 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 22/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 194000.00 | 658.85 Ek59F | 000027764 | 11/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 194000.00 | 658.85 Ek59F | 000027317 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 194000.00 | 1 | 658.85 Ek59F | 000026495 | 07/08/2024 | 01/04/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |