MBA trong quản lý kinh doanh / (Record no. 6851)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01205nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25496
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222024.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210319s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 155.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number B535J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Birkinshaw, Julian
245 10 - TITLE STATEMENT
Title MBA trong quản lý kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Julian Birkinshaw, Ken Mark; Hà Tiến Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 293 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Một cuốn cẩm nang về MBA mà bạn phải đọc, dù bạn là nhà khởi nghiệp hay đã là một nhà điều hành giàu kinh nghệm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra những cách tư duy và hành động chủ chốt trong kinh doanh tương ứng với 5 lĩnh vực quan trọng nhất được giảng dạy trong chương trình MBA (thạc sĩ quản trị kinh doanh) như: Quản lý, marketing, chiến lược, đổi mới và làm kinh doanh, tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term MBA
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý kinh doanh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Tiến Hưng
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mark, Ken
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00   658 B535J 000028243 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00   658 B535J 000028244 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00   658 B535J 000028245 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 155000.00 1 658 B535J 000027319 12/07/2024 06/09/2022 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 155000.00 1 658 B535J 000026493 09/08/2024 11/04/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập