36 kế thành công trong kinh doanh : (Record no. 685)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00872nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14344
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134210.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 95.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number D854T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đức Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 36 kế thành công trong kinh doanh :
Remainder of title Ba sáu kế thành công trong kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Đức Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 398 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách đã tổng kết một cách sâu sắc, độc đáo, hệ thống hóa, sinh động hóa những tri thức kinh điển áp dụng trong kinh doanh hiện đại với nội dung sáng rõ, dễ hiểu và đại chúng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 95000.00   650.1 D854T 000000712 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 95000.00   650.1 D854T 000000250 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập