Làm chủ thị trường chứng khoán : (Record no. 6849)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01242nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25494
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222024.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210319s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 194.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.632
Item number H6535R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hobson, Rodney
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Làm chủ thị trường chứng khoán :
Remainder of title Những hướng dẫn cơ bản để trở thành nhà đầu tư thông minh /
Statement of responsibility, etc. Rodney Hobson; Uyên Hương Mẫn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 363 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức thực tế về: thị trường chứng khoán là gì và hoạt động ra sao; tại sao giá cổ phiếu lại tăng và giảm; tại sao một số cổ phiếu dường như rẻ trong khi một số khác có vẻ đắt; cách kiếm tiền và tránh thua lỗ nặng; cạm bẫy nhắm tới những người khinh suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làm chủ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường chúng khoán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Uyên, Hương Mẫn
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 1 332.632 H6535R 000027631 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 29/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 3 332.632 H6535R 000027632 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 15/11/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00   332.632 H6535R 000027633 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 4 332.632 H6535R 000027346 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 02/11/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 194000.00   332.632 H6535R 000026491 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập