Nghệ thuật thuyết phục logic : (Record no. 6847)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01115nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25492
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134620.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210319s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 155.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 153.8
Item number K1408T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kaoru, Tachibana
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật thuyết phục logic :
Remainder of title Cải thiện kỹ năng trình bày /
Statement of responsibility, etc. Kaoru Tachibana; Nhật Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 306 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giải thích cấu trúc giao tiếp thuyết phục, những suy nghĩ của con người đang bị cảm xúc chi phối, kỹ thuật thuyết phục logic. Trình bày nghệ thuật khiến người khác đón nhận ý tưởng của bản thân, kỹ thuật tâm lý khi giao tiếp thuyết phục và lý thuyết cơ bản về giao tiếp thuyết phục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuyết phục logic
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nhật, Linh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00 3 153.8 K1408T 000028459 15/07/2024 08/11/2022 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00   153.8 K1408T 000028460 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00 1 153.8 K1408T 000028461 15/07/2024 20/04/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 155000.00 1 153.8 K1408T 000027269 12/07/2024 06/02/2023 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 155000.00 1 153.8 K1408T 000026489 09/08/2024 29/11/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập