Tư duy thông minh hành động thông minh = (Record no. 6844)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01125nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25489
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134620.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210319s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 143.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 153.83
Item number B7645D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bridger, Darren
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tư duy thông minh hành động thông minh =
Remainder of title Think smart, act smart /
Statement of responsibility, etc. Darren Bridger, David Lewis; Long Trâu dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn thực tế về trình tự tư duy, đưa ra quyết định giải quyết tình huống và một số bài tập luyện tư duy thông qua luyện tập chú ý và tập trung, tiếp cận góc nhìn mới, phân tích các lựa chọn, đưa ra quyết định, xử lý áp lực và cảm xúc, lập kế hoạch hành động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mục tiêu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư duy
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Long Trâu
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lewis, David
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00 3 153.83 B7645D 000028371 15/07/2024 24/05/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00 1 153.83 B7645D 000028372 09/04/2025 14/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00 6 153.83 B7645D 000028373 15/07/2024 10/04/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 143000.00 3 153.83 B7645D 000027221 12/07/2024 07/12/2023 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 143000.00 2 153.83 B7645D 000026485 05/11/2024 24/10/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập