Doanh nghiệp 4.0 / (Record no. 6843)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01276nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25488
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222024.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210319s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 207.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4092
Item number Sch199D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Schawbel, Dan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Doanh nghiệp 4.0 /
Statement of responsibility, etc. Dan Schawbel; Người dịch: Nguyễn Trần Phúc Duy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 498 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra những chiến lược, ý tưởng và bài tập thực tiễn cùng lời khuyên hiệu quả từ nhiều nhà lãnh đạo trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, nhằm giúp các doanh nghiệp hoạch định chiến lược hiệu quả, xây dựng mối quan hệ gắn kết trong doanh nghiệp, tối ưu hóa năng suất làm việc của nhân viên, xây dựng văn hóa doanh nghiệp, ứng dụng hiệu quả công nghệ trong phát triển doanh nghiệp và quản trị nhân sự hiệu quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term 4.0
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trần Phúc Duy
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 207000.00   658.4092 Sch199D 000028348 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 207000.00   658.4092 Sch199D 000028349 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 207000.00   658.4092 Sch199D 000028389 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 207000.00 1 658.4092 Sch199D 000027194 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 207000.00   658.4092 Sch199D 000026484 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập