Văn hóa giao tiếp của người Nhật : (Record no. 6842)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01189nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25487
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134620.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210319s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 143.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 302.22
Item number Sa834N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Satoshi, Noguchi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa giao tiếp của người Nhật :
Remainder of title Nghệ thuật giúp bạn thuyết phục bất kỳ ai /
Statement of responsibility, etc. Satoshi Noguchi; Adachi Chinatsu; Hoàng Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 238 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những bí quyết thay đổi tư duy trong giao tiếp, phá bỏ cung cách giao tiếp thiếu hiệu quả qua cách nhấn mạnh từ khoá, cách thức giao tiếp đem lại hiệu quả cao nhất, nghệ thuật thuyết trình giúp bạn nhận được lời khen, cách thức mài giũa "năng lực bình luận", bí kíp cho bài phát biểu, lời chào
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao tiếp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người Nhật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học xã hội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Linh
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Adachi, Chinatsu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00 1 302.22 Sa834N 000028012 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 27/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00 2 302.22 Sa834N 000028013 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 23/05/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 143000.00 2 302.22 Sa834N 000028014 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 24/11/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 143000.00   302.22 Sa834N 000027263 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 143000.00   302.22 Sa834N 000026486 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập