30 giây ma thuật trong diễn thuyết : (Record no. 684)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00908nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14343 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134210.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 45.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 808.51 |
Item number | AN28S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sedniev, Andrii |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 30 giây ma thuật trong diễn thuyết : |
Remainder of title | Ba mươi giây ma thuật trong diễn thuyết / |
Statement of responsibility, etc. | Andrii Sedniev; Hoàng Duy - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 161 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu một hệ thống các kỹ thuật hiệu quả trong nghệ thuật ứng khẩu, diễn xuất, hài độc thoại, tâm lý học ứng dụng và tư duy sáng tạo nhằm hoàn thiện kỹ năng diễn thuyết trước công chúng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật diễn thuyết |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 45000.00 | 2 | 808.51 AN28S | 000001138 | 15/07/2024 | 02/11/2022 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 45000.00 | 1 | 808.51 AN28S | 000000266 | 15/07/2024 | 03/06/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 45000.00 | 808.51 AN28S | 000001753 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |