Rèn luyện thói quen để trở nên giàu có = (Record no. 6832)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01438nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25470
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134619.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210318s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 194.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number Z645Z
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ziglar, Zig
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Rèn luyện thói quen để trở nên giàu có =
Remainder of title Master successfull personal habit /
Statement of responsibility, etc. Zig Ziglar; Nhung Nguyễn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Dân Trí,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 342 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. hững chân lý đơn giản của cuộc sống được nhắc đến trong cuốn sách sẽ là thứ tạo ra sự thay đổi. Cuốn sách đề cập đến những mối quan hệ; cách con người tự nhìn nhận bản thân; mục tiêu và cách con người nhìn nhận về tương lai. Những giáo lý trong cuốn sách được tổng hợp từ sự nghiệp cả đời của Zig Ziglar và tất cả mọi người đều có thể học được nhiều điều từ chúng. Cho dù bạn là thợ cơ khí hay bác sĩ, là giảng viên trường đại học hay là học sinh mẫu giáo, những thông tin trong cuốn sách chắc chắn sẽ có lợi cho bạn.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giàu có
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rèn luyện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thói quen
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Nhung
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 2 650.1 Z645Z 000027786 06/03/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/03/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00   650.1 Z645Z 000027787 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00   650.1 Z645Z 000027788 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 194000.00   650.1 Z645Z 000027100 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 194000.00   650.1 Z645Z 000026508 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập