Rèn luyện tư duy logic : (Record no. 6831)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01073nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25469
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250226100737.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210318s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 192.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 160
Item number P562L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phó, Quân Lâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Rèn luyện tư duy logic :
Remainder of title Chìa khóa để tối ưu hóa khả năng phát triển cá nhân và tổ chức công việc hiệu quả /
Statement of responsibility, etc. Phó Quân Lâm, Trịnh Thiếu Hùng; Phương Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Dân Trí,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 366 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách trình bày nhiều phương pháp tư duy logic mà hai tác giả đã đúc kết được từ kinh nghiệm của bản thân, giúp nâng cao thành tích trong học tập cũng như công việc.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rèn luyện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư duy logic
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Logic triết học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phương Linh
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Thiếu Hùng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 192000.00 5 160 P562L 000027562 27/02/2025 20/01/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 192000.00 3 160 P562L 000027563 28/03/2025 28/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 13/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 192000.00 2 160 P562L 000027564 15/07/2024 03/04/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 192000.00 1 160 P562L 000027282 12/07/2024 27/04/2022 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 192000.00 1 160 P562L 000026507 19/11/2024 11/10/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập