Nghệ thuật thuyết phục khách hàng = (Record no. 6828)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01022nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25466
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222023.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210318s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 181.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.85
Item number H263S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Harvill, Stephen J.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật thuyết phục khách hàng =
Remainder of title 21 Secrets of million dollar sellers /
Statement of responsibility, etc. Stephen J. Harvill; Lê Hồng Phương Hạ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 389 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 21 bí quyết giúp bán hàng hiệu quả từ thu hút khách hàng mới, duy trì cảm giác hài lòng, xây dựng niềm tin yêu ở khách hàng quen thuộc, kiểm soát định mức..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệu quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khách hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuyết phục
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hồng Phương Hạ
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 1 658.85 H263S 000027443 27/03/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 12/05/2025 27/03/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   658.85 H263S 000027444 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 1 658.85 H263S 000027445 10/04/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập   04/04/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 181000.00   658.85 H263S 000027235 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 181000.00   658.85 H263S 000026504 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập