Tạo dựng thương hiệu cá nhân : (Record no. 6827)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01215nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25465 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134619.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210318s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 116.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.1 |
Item number | Y144H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Yamamoto, Hideyuki |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tạo dựng thương hiệu cá nhân : |
Remainder of title | Nghệ thuật toả sáng bản thân để được tin cậy và tín nhiệm / |
Statement of responsibility, etc. | Yamamoto Hideyuki; An Nhiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 198 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn bạn cách thể hiện tốt nhất ưu điểm của mình, bắt đầu từ việc nhận diện thế mạnh bản thân, tới phát huy chúng và nhận được đánh giá tích cực từ mọi người xung quanh, tạo được sự tin cậy, tín nhiệm và nắm bắt các cơ hội nhờ vào chính năng lực của mình, mang lại nhiều thành công cá nhân trong công việc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương hiệu cá nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tín nhiệm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý và dịch vụ phụ trợ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | An Nhiên |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 116000.00 | 650.1 Y144H | 000028228 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 116000.00 | 650.1 Y144H | 000028229 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 116000.00 | 650.1 Y144H | 000028230 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 116000.00 | 650.1 Y144H | 000027233 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 116000.00 | 650.1 Y144H | 000026503 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |