EQ applied: Trí thông minh xúc cảm trong công việc : (Record no. 6825)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01284nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25463 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134619.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210318s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 168.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 152.4 |
Item number | B2398J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bariso, Justin |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | EQ applied: Trí thông minh xúc cảm trong công việc : |
Remainder of title | Nghệ thuật làm chủ cảm xúc để nâng cao chất lượng công việc và các mối quan hệ / |
Statement of responsibility, etc. | Justin Bariso; Lưu Huỳnh Trọng Nghĩa |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 334 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Nghệ thuật biến cảm xúc thành trợ thủ đắc lực, thay vì là kẻ thù của bạn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những bí quyết, kỹ thuật giúp nâng cao chỉ số EQ, biết cách làm chủ cảm xúc của mình nhằm cải thiện chất lượng công việc, xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp và nuôi dưỡng nội tâm mạnh mẽ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cảm xúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | EQ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan hệ xẫ hội |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Huỳnh Trọng Nghĩa |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 1 | 152.4 B2398J | 000028219 | 15/07/2024 | 10/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 1 | 152.4 B2398J | 000028220 | 15/07/2024 | 25/04/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 1 | 152.4 B2398J | 000028221 | 15/07/2024 | 14/11/2022 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 168000.00 | 1 | 152.4 B2398J | 000027186 | 12/07/2024 | 04/05/2022 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 168000.00 | 3 | 152.4 B2398J | 000026501 | 09/08/2024 | 30/11/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |