10 bước đến thành công: Làm chủ bí quyết tư duy của người chiến thắng = (Record no. 6821)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01378nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25457 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134619.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210317s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 208.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158 |
Item number | L465J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Leach, John |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 10 bước đến thành công: Làm chủ bí quyết tư duy của người chiến thắng = |
Remainder of title | The success factor / |
Statement of responsibility, etc. | John Leach; Phạm Huỳnh Thanh Như dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 227 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách "10 bước đến thành công" sẽ giúp bạn phát triển lối tư duy chiến thắng và hướng dẫn bạn vận dụng nó trong suốt hành trình chạm đến vinh quang. Nếu không có nhận thức và góc nhìn đúng đắn, hành trình của bạn sẽ đầy gian nan, và bất cứ rào cản nào cũng có thể trở thành chướng ngại khó vượt qua. Chuẩn bị tinh thần sẵn sàng đón nhận mọi khó khăn sẽ giúp bạn dễ dàng vượt qua thử thách hơn nhiều trên con đường mình chọn. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến thắng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư duy |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Huỳnh Thanh Như |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 208000.00 | 158 L465J | 000027410 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 208000.00 | 158 L465J | 000027411 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 208000.00 | 158 L465J | 000027412 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 208000.00 | 158 L465J | 000027117 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 208000.00 | 158 L465J | 000026516 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |