12 quy luật cuộc đời : Thần dược cho cuộc sống hiện đại = (Record no. 6820)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00983nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25456
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240711094957.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210317s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 390.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 170.44
Item number P44259J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Peterson, Jordan B.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 12 quy luật cuộc đời : Thần dược cho cuộc sống hiện đại =
Remainder of title 12 rules for life: An antidote to chaos /
Statement of responsibility, etc. Jordan B. Peterson; Bùi Cẩm Tú , Vũ Thái Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 494 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra 12 nguyên lý để bạn biết cách ứng xử và tìm ra các lựa chọn ứng xử phù hợp nhất trong cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy luật cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng xử
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Đạo đức học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thái Hà
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Cẩm Tú
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 390000.00   170.44 P44259J 000027937 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 390000.00 2 170.44 P44259J 000027938 30/12/2024 02/12/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 390000.00   170.44 P44259J 000027939 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 390000.00   170.44 P44259J 000027315 12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 390000.00 1 170.44 P44259J 000026517 09/08/2024 08/11/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập