Rèn luyện tư duy phản biện = (Record no. 6818)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01038nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25452 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134619.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210317s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 129.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 153.4 |
Item number | R9331A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rutherford, Albert |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Rèn luyện tư duy phản biện = |
Remainder of title | Neuroscience and critical thinking / |
Statement of responsibility, etc. | Albert Rutherford; Nguyễn Ngọc Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Phụ nữ Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 203 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày kiến thức về tư duy phản biện. Phân tích và chỉ ra cách rèn luyện tư duy phản biện giúp bạn đưa ra những quyết định tốt hơn, thúc đẩy những suy luận logic và cải thiện khả năng phán đoán của bạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư duy phản biện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Anh |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 129000.00 | 5 | 153.4 R9331A | 000027929 | 12/09/2024 | 13/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 129000.00 | 8 | 153.4 R9331A | 000027930 | 28/11/2024 | 16/10/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 129000.00 | 7 | 153.4 R9331A | 000027931 | 18/10/2024 | 27/09/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 129000.00 | 7 | 153.4 R9331A | 000027082 | 06/12/2024 | 30/10/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 129000.00 | 6 | 153.4 R9331A | 000026519 | 20/12/2024 | 06/12/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |