Thiết lập kế hoạch phát triển bản thân : (Record no. 6817)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01039nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25451
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134619.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210317s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 168.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number Z645Z
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ziglar, Zig
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết lập kế hoạch phát triển bản thân :
Remainder of title Developing the qualities of success /
Statement of responsibility, etc. Zig Ziglar; Lương Như Ý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 303 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày chi tiết cách lập kế hoạch để xây dựng một cuộc sống tốt hơn, năng suất hơn và thỏa mãn những nhu cầu, mục tiêu của bản thân. Hướng dẫn bạn đọc phát triển những phẩm chất cần có để đạt được thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản thân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Như Ý
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   158.1 Z645Z 000028334 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   158.1 Z645Z 000028335 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 3 158.1 Z645Z 000028336 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 29/03/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 168000.00   158.1 Z645Z 000027302 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00   158.1 Z645Z 000026520 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập