Kỹ năng phỏng vấn và tuyển dụng chuyên nghiệp : (Record no. 6816)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01314nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25450
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222023.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210317s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 181.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number Y48R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Yeung, Rob
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng phỏng vấn và tuyển dụng chuyên nghiệp :
Remainder of title Bí quyết lắng nghe và đặt câu hỏi... /
Statement of responsibility, etc. Rob Yeung; Nguyễn Thị Chúc Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Dân Trí,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Dạy các nhà quản lý cách cấu trúc cuộc phỏng vấn, phát hiện những ứng viên đặc biệt và chỉ lựa chọn những người sẽ làm tăng giá trị cho doanh nghiệp. Với lời khuyên về những câu hỏi nào nên hỏi và câu nào không nên hỏi, người đọc sẽ học được cách thử thách các ứng viên trong khi vẫn đối xử công bằng với họ, để tìm được những ứng viên xuất sắc nhất cho công việc.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chuyên nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật đàm phán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Chúc Linh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   658 Y48R 000028505 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00   658 Y48R 000028506 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 181000.00 7 658 Y48R 000028507 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/05/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 181000.00   658 Y48R 000027300 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 181000.00   658 Y48R 000026521 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập