Nghệ thuật thuyết trình trước công chúng = (Record no. 6812)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01378nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25445
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134619.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210317s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 168.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 808.51
Item number R3466M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rhodes, Mark
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật thuyết trình trước công chúng =
Remainder of title How to present to absolutely anyone : Confident public speaking and presenting in every situation /
Statement of responsibility, etc. Mark Rhodes; Nguyễn Thị Diệu Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 319 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kỹ năng tư duy và sự tự tin để thuyết trình: Tư duy đúng đắn, xây dựng động lực, nhiệt tình và mong muốn, là chính mình và xử lý lỗi sai. Hướng dẫn cách trình bày một bài nói, bài thuyết trình tuyệt vời: Khởi động, tạo nội dung chất lượng, đối mặt với sự phản đối, khiến khán giả hành động, trả lời câu hỏi của khán giả kể cả câu hỏi khó, cách chuẩn bị và trình bày, suy nghĩ cuối cùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuyết trình
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Diệu Linh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   808.51 R3466M 000027932   15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00   808.51 R3466M 000027933   15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 168000.00 1 808.51 R3466M 000027934   15/07/2024 16/11/2022 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 168000.00 1 808.51 R3466M 000027251   12/07/2024 17/05/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 168000.00 1 808.51 R3466M 000026525 13/05/2025 28/03/2025 28/03/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập