Mười thói quen của triệu phú = (Record no. 6809)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01120nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25441
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134618.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210317s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 155.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number G796D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Graziosi, Dean
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mười thói quen của triệu phú =
Remainder of title Millionaire success habits /
Statement of responsibility, etc. Dean GraziosI; Nguyễn Chí Chung dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 359 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chia sẻ những trải nghiệm cuộc đời của chính tác giả với các lý thuyết khoa học rành mạch và những bài tập thực hành hữu ích để từng bước hình thành các thói quen mới trong cuộc sống hàng ngày, giúp bạn hiện thực hóa các tham vọng cá nhân, trở nên giàu có cả về vật chất lẫn tinh thần
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thói quen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triệu phú
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Chí Chung
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00 1 650.1 G796D 000027920 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 22/02/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00   650.1 G796D 000027921 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00 1 650.1 G796D 000027922 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 28/04/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 155000.00   650.1 G796D 000027209 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 155000.00   650.1 G796D 000026528 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập