Mô hình kinh doanh nhóm = (Record no. 6801)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01242nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25430
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222023.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210317s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 389.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4022
Item number C5471T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cark, Tim
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mô hình kinh doanh nhóm =
Remainder of title Business models for teams: Đổi mới mô hình kinh doanh, thúc đẩy doanh nghiệp vận hành hiệu quả /
Statement of responsibility, etc. Tim Clark, Bruce Hazen, Yver Pigneus
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 314 tr. ;
Dimensions 29 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số bí quyết mới trong cách thức lãnh đạo công việc; mô tả và phân tích các mô hình kinh doanh của doanh nghiệp, nhóm và cá nhân; thúc đẩy làm việc nhóm với tư duy mô thức kinh doanh năng động và tổ chức đội nhóm làm việc hiệu quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh nhóm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hazen, Bruce
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Diệp
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Onodera, Keiko
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Pigneus, Yves
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 389000.00   658.4022 C5471T 000028152 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 389000.00   658.4022 C5471T 000028153 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 389000.00   658.4022 C5471T 000028154 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 389000.00   658.4022 C5471T 000027219 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 389000.00   658.4022 C5471T 000026536 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập