MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01379nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
25422 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222022.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210317s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
207.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.872 |
Item number |
C6792L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Coles, Linda |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lập kế hoạch kinh doanh trên mạng xã hội = |
Remainder of title |
Social media for business: Foolproof tips to help you promote your business or your brand / |
Statement of responsibility, etc. |
Linda Coles; Lê Trà Mi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
439 tr. ; |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức cơ bản và toàn diện về hoạt động tiếp thị trên các kênh truyền thông xã hội: facebook, linkedin, twitter, youtube, instagram, pinterest, snapchat, quy tắc ứng xử trên không gian trực tuyến, tiếp thị qua thư điện tử, podcast, google+, giúp trang web của bạn hoạt động hiệu quả, duy trì sự an toàn, quảng bá bản thân và nhận lại kết quả. Qua đó bạn có thể chọn và xác định hướng đi phù hợp nhất với doanh nghiệp của mình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mạng xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếp thị |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Trà Mi |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |