Content marketing trong kỷ nguyên trải nghiệm khách hàng / (Record no. 6791)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01090nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25417
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222022.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210317s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 194.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.8
Item number F9172R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Frisch, Randy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Content marketing trong kỷ nguyên trải nghiệm khách hàng /
Statement of responsibility, etc. Randy Frisch; Ngân Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cách thực hiện cá nhân hoá nội dung, nhằm tạo ra những trải nghiệm thực sự có giá trị với từng khách hàng, đưa ra định hướng tốt hơn về cách thúc đẩy nhu cầu, doanh thu và phối hợp hiệu quả với bộ phận tiếp thị nội dung trong thời đại công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khách hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Marketing
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngân Giang
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 5 658.8 F9172R 000027622 26/03/2025 26/03/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1 09/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 5 658.8 F9172R 000027623 10/04/2025 26/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 194000.00 4 658.8 F9172R 000027624 26/03/2025 26/03/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập   09/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 194000.00 3 658.8 F9172R 000027329 12/07/2024 05/04/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 194000.00 2 658.8 F9172R 000026546 07/08/2024 27/11/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập